| 01/2024 TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 34 tuổi |
Hyogo |
135,500 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 02/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Ishikawa |
164.600 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 03/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Xây dựng |
24- 32 tuổi |
Kanagawa |
21.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 04/2024/TBTD-VLC |
Gia công kim loại (kết cấu) |
18- 30 tuổi |
Fukushima |
168.008 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 05/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Chiba |
167.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 06/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 32 tuổi |
Tokyo |
193.200 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 07/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 32 tuổi |
Tokyo |
193.200 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 08/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Aichi |
135.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 09/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 32 tuổi |
Tokyo |
193.200 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 10/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Kangawa |
191.264 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 11/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Kangawa |
191.264 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 12/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Shiga |
155.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 13/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Shiga |
155.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 14/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Kangawa |
191.264 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 15/2024/TBTD-VLC |
Sơn và làm kim loại miếng tại nhà máy |
18- 33 tuổi |
Gunma |
155.573 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 16/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nông nghiệp |
22- 35 tuổi |
Gifu |
202.400 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 17/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nông nghiệp |
22- 35 tuổi |
Gifu |
202.400 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 18/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Cơ khí |
22- 40 tuổi |
Gunma |
190.400 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 19/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Aichi |
177.338 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 20/2024/TBTD-VLC |
Xây dựng |
18- 33 tuổi |
Saitama |
178.500 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 21/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Cơ khí |
22- 40 tuổi |
Tochigi |
169.425 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 22/2024/TBTD-VLC |
Sản xuất quần áo phụ nữ và trẻ em |
19- 36 tuổi |
Kanagawa |
143.992 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 23/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18 -32 tuổi |
Hyogo |
150.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 24/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
192.800 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 25/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
192.549 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 26/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Nagano |
129.950 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 27/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
193.960 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 28/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Ishikawa |
150.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 29/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 30 tuổi |
Shiga |
159.080 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 30/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
193.439 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 31/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
189.875 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 32/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Niigita |
191.700 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 33/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Miyagi |
160.850 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 34/2024/TBTD-VLC |
Chế biến thuỷ sản không gia nhiệt |
18- 33 tuổi |
Miyagi |
153.152 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 35/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 30 tuổi |
Tokyo |
198.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 36/2024/TBTD-VLC |
Nôn nghiệp trồng trọt |
18- 33 tuổi |
Aomori |
159.237 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 37/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Kagoshima |
140.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 38/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Okayama |
200.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 39/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Saitama |
180.100 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 40/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Osaka |
170.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 41/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
165.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 42/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
177.100 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 43/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Wakayama |
161.170 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 44/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Hyogo |
162.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 45/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Yamanashi |
166.320 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 46/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
193.200 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 47/2024/TBTD-VLC |
Đóng sách |
18- 30 tuổi |
Gunma |
162.301 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 48/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Nara |
160.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 49/2024/TBTD-VLC |
Chế biến thịt ngựa |
18- 30 tuổi |
Chiba |
230.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 50/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Osaka |
160.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 51/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Aichi |
177.373 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 52/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Osaka |
170.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 53/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Saitama |
148.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 54/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Ishikawa |
166.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 55/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
199.755 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 56/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
199.755 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 57/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Aichi |
250.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 58/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
196.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 59/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Osaka |
184.400 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 60/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Cơ khí (Quay lại) |
22- 40 tuổi |
Gunma |
175.700 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 61/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Osaka |
191.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 62/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Niigita |
171.910 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 63/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
193.200 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 64/2024/TBTD-VLC |
Sản xuất quần áo phụ nữ và trẻ em |
19- 36 tuổi |
Kagawaken |
151.776 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 65/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Thực phẩm |
21- 33 tuổi |
Tokyo |
196.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 66/2024/TBTD-VLC |
Chế biến thuỷ sản không gia nhiệt |
18- 33 tuổi |
Miyagi |
165.063 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 67/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Kyoto |
194.100 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 69/2024/TBTD-VLC |
Xây dựng |
18- 35 tuổi |
Yamanashi |
173.334 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 70/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Saitama |
178.500 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 71/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Osaka |
184.072 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 72/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nông nghiệp (quay lại) |
18- 33 tuổi |
Oita |
173.333 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 73/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Sendai |
166.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 74/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Miyagi |
166.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 75/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Miyagi |
166.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 76/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Miyagi |
166.000 yên/thán |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 77/2024/TBTD-VLC |
Nông nghiệp chăn nuôi |
18- 33 tuổi |
Aomori |
168.125 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 78/2024/TBTD-VLC |
Điều dưỡng |
18- 33 tuổi |
Miyagi |
168.260 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 79/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Osaka |
240.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 80/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Hyogo |
192.300 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 81/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Cơ khí (quay lại) |
22- 40 tuổi |
Gunma |
225.875 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 82/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
175.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 83/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Nhà hàng |
18- 33 tuổi |
Tokyo |
205.520 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
| 84/2024/TBTD-VLC |
Tokutei Điều dưỡng |
22- 38 tuổi |
Hyogo |
198.000 yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |
|
|
18- 33 tuổi |
|
yên/tháng |
Xem chi tiết đơn hàng |
Đăng ký |